化学量論
かがくりょうろん「HÓA HỌC LƯỢNG LUẬN」
☆ Danh từ
Cân bằng hóa học

化学量論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学量論
理論化学 りろんかがく
hóa học lý thuyết
微量化学 びりょーかがく
vi hoá học
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
化学当量 かがくとうりょう
đương lượng hóa học
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.