Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 量子技術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
技量 ぎりょう
khả năng; kỹ năng; năng lực; khả năng
遺伝子ノックイン技術 いでんしノックインぎじゅつ
phương pháp kỹ thuật sao gen
遺伝子ノックダウン技術 いでんしノックダウンぎじゅつ
kỹ thuật gene knockdown
遺伝子ノックアウト技術 いでんしノックアウトぎじゅつ
kỹ thuật gene knockout