技量
ぎりょう「KĨ LƯỢNG」
☆ Danh từ
Khả năng; kỹ năng; năng lực; khả năng

Từ đồng nghĩa của 技量
noun
技量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技量
測量技師 そくりょうぎし
kiểm soát viên; khảo sát tình hình chung kỹ sư
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
技適 ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình
闘技 とうぎ
sự cạnh tranh; cuộc thi