Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量的形質
りょうてきけいしつ
lô-cut tính trạng số lượng
量的形質座位 りょうてきけいしつざい
量的形質遺伝子座 りょうてきけいしついでんしざ
質量 しつりょう
chất lượng
量的 りょうてき
tính theo lượng
質的 しつてき
chất, phẩm chất, định tính
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
モル質量 モルしつりょう
khối lượng phân tử
「LƯỢNG ĐÍCH HÌNH CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích