寝言を言う
ねごとをいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nói mê (trong lúc đang ngủ)

Bảng chia động từ của 寝言を言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝言を言う/ねごとをいうう |
Quá khứ (た) | 寝言を言った |
Phủ định (未然) | 寝言を言わない |
Lịch sự (丁寧) | 寝言を言います |
te (て) | 寝言を言って |
Khả năng (可能) | 寝言を言える |
Thụ động (受身) | 寝言を言われる |
Sai khiến (使役) | 寝言を言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝言を言う |
Điều kiện (条件) | 寝言を言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝言を言え |
Ý chí (意向) | 寝言を言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝言を言うな |