Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金の腕輪 きんのうでわ
vòng vàng.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
腕 かいな うで
cánh tay
輪 りん わ
bánh xe
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕毛 うでげ
lông cánh tay
片腕 かたうで
cánh tay phải