Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
金の無心 かねのむしん
xin tiền
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
無心 むしん
vô tâm.
無駄話をする むだはなしをする
lẻo mép
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm