無駄話をする
むだはなしをする
Lẻo mép
Lẻo miệng.

無駄話をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無駄話をする
無駄話 むだばなし
chuyện phiếm, chuyện tầm phào
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
無駄骨を折る むだぼねをおる
to waste one's efforts, to work to no (useful) effect
む。。。 無。。。
vô.
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
無駄な仕事をする むだなしごとをする
làm việc thừa thãi
時間を無駄にする じかんをむだにする
lãng phí thời gian