Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金井池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金城湯池 きんじょうとうち
câu chuyện ngụ ngôn về sự chuẩn bị vững chắc, khó bị người khác tấn công