Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金亨権郡
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
金権 きんけん
sức mạnh đồng tiền, quyền lực đồng tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
権利金 けんりきん
tiền thưởng; tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở