Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金允植
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép