Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金光宣明
金光明経 こんこうみょうきょう
kim quang minh kinh
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi