Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胤 たね
phát hành; con cái; máu cha
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
皇胤 こういん すめらぎたね
huyết thống của vua, hậu duệ của vua (hoàng đế)