Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.