金入れる
かねいれる「KIM NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cho tiền; nhét tiền; đút tiền
分
かってるわよ!あなたの
銀行口座作
って、そこにあなたのお
金入
れとくから。いいわね
Hiểu rồi! sẽ mở một tài khoản ngân hàng cho cậu và cho tiền của cậu vào đó là được chứ gì
ほら、この
缶
にお
金入
れなさい
Đây, con cho tiền vào cái ống này này! .

Bảng chia động từ của 金入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金入れるする/かねいれるする |
Quá khứ (た) | 金入れるした |
Phủ định (未然) | 金入れるしない |
Lịch sự (丁寧) | 金入れるします |
te (て) | 金入れるして |
Khả năng (可能) | 金入れるできる |
Thụ động (受身) | 金入れるされる |
Sai khiến (使役) | 金入れるさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金入れるすられる |
Điều kiện (条件) | 金入れるすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金入れるしろ |
Ý chí (意向) | 金入れるしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金入れるするな |