Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金原左門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm