Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金哲柱 (軍人)
哲人 てつじん
nhà thông thái; bậc hiền triết; triết gia.
人柱 ひとばしら
cột con người; con người hy sinh
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
金銭哲学 きんせんてつがく
triết lý của một người về kiếm tiền, tiết kiệm và tiêu tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
軍資金 ぐんしきん
tiền quỹ dành cho quân sự
軍用金 ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh