Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金唐革紙
金唐革 きんからかわ
sản phẩm da được dập hoa văn lên trên bằng cách đúc hoặc đóng búa và mạ hoa văn bằng vàng lá hoặc sơn vàng
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
唐金 からかね
đồng thiếc
和唐紙 わとうし
loại giấy dày của Nhật Bản giống như giấy của Trung Quốc (từ cuối thời Edo trở đi)
革表紙 かわびょうし
bìa sách bọc da
擬革紙 ぎかくし
da bắt chước
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.