Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金型
かながた かねがた
khuôn.
金型(精密金型) かながた(せーみつきんがた)
khuôn (in hoặc dập) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử
金型費 かながたひ
(kim loại) chi phí khuôn
金型デートマーク かながたデートマーク
dấu ngày trên khuôn vàng (một dấu hoặc nhãn trên khuôn mẫu để chỉ ngày sản xuất hoặc các thông tin liên quan đến quá trình sản xuất của khuôn đó)
金型取付 かながたとりつけ
thiết lập khuôn
金型用ヤスリ かながたようヤスリ
đá mài dùng cho khuôn
金型用砥石 かながたようといし
金型用部品 かながたようぶひん
phụ kiện khuôn mẫu
金型洗浄剤 かながたせんじょうざい
chất tẩy rửa khuôn
「KIM HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích