Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭たる大木 ていていたるたいぼく
cây cổ thụ cao ngất
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.