Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
住宅金融 じゅうたくきんゆう
tài chính nhà ở
元入金 もとにゅうきん もといれきん
vốn
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
宅の子供 たくのこども
tôi (chúng ta) trẻ em