Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金家荘区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm