Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金容権
金権 きんけん
sức mạnh đồng tiền, quyền lực đồng tiền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
権利金 けんりきん
tiền thưởng; tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm