パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài