Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
屏息 へいそく
nín thở