金属器時代
きんぞくきじだい
☆ Danh từ
Thời đại đồ kim loại

金属器時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属器時代
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
黄金時代 おうごんじだい
thời đại hoàng kim
銅器時代 どうきじだい
thời đại đồ đồng.
鉄器時代 てっきじだい
thời kỳ đồ sắt.
石器時代 せっきじだい
thời đại đồ đá
金属器具 きんぞくきぐ
đồ kim khí.