金属器具
きんぞくきぐ「KIM CHÚC KHÍ CỤ」
Đồ kim khí.

金属器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属容器 きんぞくようき
bình đựng bằng kim loại
属具 ぞくぐ
tool which is attached to something (e.g. fire extinguisher on a boat), accessory, appliance
金属器時代 きんぞくきじだい
thời đại đồ kim loại
金属製容器 きんぞくせいようき
thùng chứa bằng kim loại