金属間
きんぞくかん「KIM CHÚC GIAN」
☆ Danh từ
Đối xứng

金属間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属間
金属間化合物 きんぞくかんかごうぶつ
hợp chất kim loại
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属 きんぞく
kim khí
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện