金属音
きんぞくおん「KIM CHÚC ÂM」
☆ Danh từ
Âm thanh của kim loại

金属音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属音
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
金属 きんぞく
kim khí
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm