Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金属類回収令
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
回収金 かいしゅうきん
sự khôi phục
土類金属 どるいきんぞく
kim loại trái đất
アルカリ土類金属 アルカリどるいきんぞく
đất có kim loại kiềm
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp