Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古金 こがね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金山 きんざん かなやま
núi vàng