Các từ liên quan tới 金山城 (陸奥国)
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
奥つ城所 おくつきどころ
graveyard, cemetery
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á