Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金紗 きんしゃ
tơ crepe
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
金紗縮緬 きんしゃちりめん
vải lụa được dệt mỏng bằng loại tơ thô mỏng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
紗 しゃ
(tơ) gạc