金庫破り
きんこやぶり「KIM KHỐ PHÁ」
☆ Danh từ
Sự cạy két sắt

金庫破り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金庫破り
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
在庫資金 ざいこしきん
quĩ kho