Các từ liên quan tới 金星にある人工物の一覧
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人工物 じんこうぶつ
Vật nhân tạo, đồ nhân tạo
人工衛星 じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.