Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金星漢
金星 きんせい きんぼし
sao kim
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大金星 だいきんぼし
sự chiến thắng một đô vật mà trước đó không ai hạ gục được
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.