Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金曜プレステージ
金曜 きんよう
thứ sáu
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
プレスティージ プレステージ プレスティージ
uy tín
ナショナルプレステージ ナショナル・プレステージ
national prestige
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm