Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金正日勲章
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
勲章 くんしょう
huân chương
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
日章旗 にっしょうき
Quốc kỳ của Nhật Bản.
旭日章 きょくじつしょう きょく じつしょう
chương mặt trời mọc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi