Các từ liên quan tới 金正淑 (北朝鮮)
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
北鮮 ほくせん
phía bắc korea
朝鮮鐘 ちょうせんしょう ちょうせんがね
Korean bell
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)