Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金永南
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm