Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢元町教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
元町 もとまち
Phố cổ
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
町会 ちょうかい
Hội đồng thành phố.
教育基金の会 きょういくききんのかい
quỹ giáo dục
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên