Các từ liên quan tới 金沢公園 (横手市)
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
公園 こうえん
công viên
手沢 しゅたく
mang hoặc dễ bẩn với sự dùng
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公金 こうきん
quỹ công; công quỹ