Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢名所旧跡記
名所旧跡 めいしょきゅうせき
những chỗ lịch sử và sân khấu
名所古跡 めいしょこせき
di tích lịch sử nổi tiếng
名所旧蹟 めいしょきゅうせき
thắng cảnh
旧跡 ふるあと きゅうせき こせき
di tích lịch sử
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
旧記 きゅうき
kỷ lục cũ, kỷ lục thời xưa; án văn ghi lại chuyện xưa