Các từ liên quan tới 金沢大学がん進展制御研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
ジェット推進研究所 ジェットすいしんけんきゅうしょ ジェットすいしんけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm sức đẩy bằng phản lực (jpl) (mỹ)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
パナウェーブ研究所 パナウェーブけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm Pana-Wave