Các từ liên quan tới 金沢大学附属幼稚園
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.