Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢工業大学
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
金属工業 きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
金融工学 きんゆうこうがく
kỹ thuật tài chính