金融工学
きんゆうこうがく「KIM DUNG CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Kỹ thuật tài chính

金融工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融工学
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.