Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao