Các từ liên quan tới 金泉寺 (喜多方市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
金閣寺 きんかくじ
chùa Kim Các Tự
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
多方面 たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh