Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo